AMD công bố dòng Radeon RX 6000 cạnh tranh với dòng RTX 3000 mới nhất của NVIDIA

Biểu tượng thời gian đọc 2 phút đọc


Bạn đọc giúp đỡ ủng hộ MSpoweruser. Chúng tôi có thể nhận được hoa hồng nếu bạn mua thông qua các liên kết của chúng tôi. Biểu tượng chú giải công cụ

Đọc trang tiết lộ của chúng tôi để tìm hiểu cách bạn có thể giúp MSPoweruser duy trì nhóm biên tập Tìm hiểu thêm

AMD Radeon RX6800

AMD Radeon RX6800

AMD hôm nay đã công bố ba card đồ họa Radeon RX 6000 series mới để thay thế cho card đồ họa RTX 3000 series mới nhất của NVIDIA. Đúng như dự đoán, các card đồ họa mới của AMD cung cấp hiệu suất tốt hơn hoặc tương đương với dòng RTX 3000 của NVIDIA với mức giá rẻ hơn.

AMD Radeon RX 6900 XT với giá 999 USD là card đồ họa chơi game mạnh nhất từng được AMD chế tạo. AMD Radeon RX 6800 mới với giá 579 đô la có thể cung cấp chơi game 4K với 60 FPS trong các trò chơi phổ biến với công suất bảng 250W. AMD Radeon RX 6800 XT mới với giá 649 USD mang lại hiệu năng gấp đôi so với card đồ họa hàng đầu thế hệ cuối cùng của AMD.

Dòng AMD Radeon RX 6000 mới sử dụng DirectX 12 Ultimate với bóng theo tia và FidelityFX để tăng thêm mức độ chìm đắm và chi tiết. Tìm so sánh thông số kỹ thuật của các card đồ họa mới bên dưới.

MÔ HÌNH AMD RADEON ™ RX 6900 XT AMD RADEON ™ RX 6800 XT AMD RADEON ™ RX 6800
GIA ĐÌNH Dòng AMD Radeon ™ 6000 Dòng AMD Radeon ™ 6000 Dòng AMD Radeon ™ 6000
ĐƯỜNG DÂY Dòng AMD Radeon ™ 6900 Dòng AMD Radeon ™ 6800 Dòng AMD Radeon ™ 6800
LOẠI Thành phần Thành phần Thành phần
NGÀY RA MẮT 10/28/2020 10/28/2020 10/28/2020
Hỗ trợ hệ điều hành Windows 10 - Phiên bản 64-Bit, Linux x86_64 Windows 10 - Phiên bản 64-Bit, Linux x86_64 Windows 10 - Phiên bản 64-Bit, Linux x86_64
KẾT NỐI ĐIỆN BỔ SUNG Pin 2 × 8 Pin 2 × 8 Pin 2 × 8
CÁC ĐƠN VỊ CẠNH TRANH 80 72 60
TẦN SỐ BOOST  Lên đến 2250 MHz Lên đến 2250 MHz Lên đến 2105 MHz
TẦN SỐ TRÒ CHƠI  Lên đến 2015 MHz Lên đến 2015 MHz Lên đến 1815 MHz
MÁY GIA TỐC RAY 80 72 60
TỶ LỆ ĐIỀN PEAK PIXEL Lên đến 288.00 GP / s Lên đến 288.00 GP / s Lên đến 202.10 GP / s
TỶ LỆ ĐIỀN KẾT CẤU ĐỈNH Lên đến 720.00 GT / s Lên đến 648.00 GT / s Lên đến 505.20 GT / s
HIỆU SUẤT PEAK HALF PRECISION (FP16) 46.08 TFLOP 41.47 TFLOP 32.33 TFLOP
HIỆU SUẤT PEAK SINGLE PRECISION (FP32) 23.04 TFLOP 20.74 TFLOP 16.17 TFLOP
ROPS 128 128 96
BỘ XỬ LÝ STREAM 5120 4608 3840
ĐƠN VỊ VĂN BẢN 320 288 240
ĐẾM CHUYỂN GIAO 26.8 B 26.8 B 26.8 B
CÔNG SUẤT GPU 300 W 300 W 250 W
KHUYẾN NGHỊ PSU 850 W 750 W 650 W
VIÊM ĐAU LƯNG 128 MB 128 MB 128 MB
TỐC ĐỘ BỘ NHỚ (HIỆU QUẢ) 16 Gbps 16 Gbps 16 Gbps
KÍCH THƯỚC BỘ NHỚ TỐI ĐA 16GB 16GB 16GB
LOẠI BỘ NHỚ (GPU) GDDR6 GDDR6 GDDR6
GIAO DIỆN BỘ NHỚ 256-bit 256-bit 256-bit
BỘ NHỚ Lên đến 512 GB / giây Lên đến 512 GB / giây Lên đến 512 GB / giây
HỖ TRỢ HDMI 4K
GIẢI MÃ 4K H264
MÃ HÓA 4K H264
H265 / HEVC DECODE
H265 / HEVC ENCODE
BÁO CÁO HIỂN THỊ 1.4 với DSC 1.4 với DSC 1.4 với DSC
HDMI
GIẢI MÃ AV1
LENGTH 267 mm 267 mm 267 mm
KÍCH THƯỚC SLOT Khe 2.5 Khe 2.5 Khe 2

nguồn: AMD

Thông tin thêm về các chủ đề: AMD, Radeon RX 6000, Radeon RX 6800, Radeon RX 6900 XT, RX 6800 XT

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *